đành đạch trong Tiếng Anh là gì?

đành đạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đành đạch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đành đạch

    convulsively

    giãy đành đạch to struggle convulsively, to squirm convulsively

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đành đạch

    Convulsively

    Giãy đành đạch: To struggle convulsively, to squirm convulsively