đành dạ trong Tiếng Anh là gì?

đành dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đành dạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đành dạ

    feel easy

    bây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạ now that he's gone, my mind is not easy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đành dạ

    Feel easy

    Bây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạ: Now that he's gone, my mind is not easy