đành rằng trong Tiếng Anh là gì?

đành rằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đành rằng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đành rằng

    despite the fact that

    đành rằng chậm bắt đầu, nhưng nếu làm khẩn trương thì vẫn có thể đạt được kế hoạch despite the fact that we were late in starting, we'll be able to fulfit our plan if we work with a sense of urgency

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đành rằng

    Despite the fact that

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đành rằng

    despite the fact that, even though; it’s clear, obvious that