đành phận trong Tiếng Anh là gì?
đành phận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đành phận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đành phận
to resign oneself to one's fate; to be content with one's lot
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đành phận
Resign oneself to one's fate; be content with one's lot
Từ điển Việt Anh - VNE.
đành phận
resign oneself to one’s fate, be content with one’s lot