đành chịu trong Tiếng Anh là gì?
đành chịu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đành chịu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đành chịu
xem đành
không có áo gió đành chịu rét he was resigned to cold for want of a wind-breaker
Từ điển Việt Anh - VNE.
đành chịu
to resign oneself (to do something)