đành vậy trong Tiếng Anh là gì?

đành vậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đành vậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đành vậy

    can't be helped

    nó bận không đến được, đành vậy he was too busy to be able to come, it couldn't be helped

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đành vậy

    Can't be helped

    Nó bận không đến được, đành vậy: He was too busy to be able to come, it couldn't be helped