đàn trong Tiếng Anh là gì?

đàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đàn

    * dtừ

    flock; herd; drove; musical intrumentacousticđàn tỳ bàđàn bầu (monochord)

    * đtừ

    to play music

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đàn

    * noun

    flock; herd; drove musical intrument acoustic

    * verb

    to play music

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đàn

    (1) musical instrument; (2) flock, herd, band, drove, group