đàn trong Tiếng Anh là gì?
đàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đàn
* dtừ
flock; herd; drove; musical intrumentacousticđàn tỳ bàđàn bầu (monochord)
* đtừ
to play music
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đàn
* noun
flock; herd; drove musical intrument acoustic
* verb
to play music
Từ điển Việt Anh - VNE.
đàn
(1) musical instrument; (2) flock, herd, band, drove, group
Từ liên quan
- đàn
- đàn bà
- đàn cá
- đàn cò
- đàn em
- đàn gà
- đàn tỳ
- đàn áp
- đàn âm
- đàn đá
- đàn anh
- đàn bầu
- đàn chó
- đàn chị
- đàn cầm
- đàn cừu
- đàn dây
- đàn hạc
- đàn hặc
- đàn hồi
- đàn hộp
- đàn lia
- đàn lợn
- đàn nhị
- đàn sáo
- đàn xếp
- đàn ông
- đàn đúm
- đàn ống
- đàn antô
- đàn chim
- đàn cháu
- đàn gong
- đàn hạch
- đàn luýt
- đàn tính
- đàn vien
- đàn viôn
- đàn việt
- đàn xelô
- đàn địch
- đàn banjô
- đàn bà đẻ
- đàn chuột
- đàn ghita
- đàn hương
- đàn thùng
- đàn tranh
- đàn tràng
- đàn tỳ bà