đàn đúm trong Tiếng Anh là gì?

đàn đúm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàn đúm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đàn đúm

    (đàn đúm với nhau) to flock together; to gang together (for gambling, drinking...)

    đừng nên đàn đúm với những kẻ bất lương! don't gang up with malefactors!

    nó chẳng khoái đàn đúm he doesn't enjoy company; he doesn't enjoy being with people

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đàn đúm

    Gang up (for gambling, dringking...)

    Đánh đàn đánh đúm: To gang in small groups and gamble

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đàn đúm

    to get together, socialize (for gambling, drinking)