đàn đúm trong Tiếng Anh là gì?
đàn đúm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàn đúm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đàn đúm
(đàn đúm với nhau) to flock together; to gang together (for gambling, drinking...)
đừng nên đàn đúm với những kẻ bất lương! don't gang up with malefactors!
nó chẳng khoái đàn đúm he doesn't enjoy company; he doesn't enjoy being with people
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đàn đúm
Gang up (for gambling, dringking...)
Đánh đàn đánh đúm: To gang in small groups and gamble
Từ điển Việt Anh - VNE.
đàn đúm
to get together, socialize (for gambling, drinking)
Từ liên quan
- đàn
- đàn bà
- đàn cá
- đàn cò
- đàn em
- đàn gà
- đàn tỳ
- đàn áp
- đàn âm
- đàn đá
- đàn anh
- đàn bầu
- đàn chó
- đàn chị
- đàn cầm
- đàn cừu
- đàn dây
- đàn hạc
- đàn hặc
- đàn hồi
- đàn hộp
- đàn lia
- đàn lợn
- đàn nhị
- đàn sáo
- đàn xếp
- đàn ông
- đàn đúm
- đàn ống
- đàn antô
- đàn chim
- đàn cháu
- đàn gong
- đàn hạch
- đàn luýt
- đàn tính
- đàn vien
- đàn viôn
- đàn việt
- đàn xelô
- đàn địch
- đàn banjô
- đàn bà đẻ
- đàn chuột
- đàn ghita
- đàn hương
- đàn thùng
- đàn tranh
- đàn tràng
- đàn tỳ bà