đàn cầm trong Tiếng Anh là gì?

đàn cầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàn cầm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đàn cầm

    * dtừ

    five of sevenstringed musical instrument (chinese)

    đàn cầm gảy tai trâu play the lute to a cow-choose the wrong audience