đàn bà trong Tiếng Anh là gì?

đàn bà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàn bà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đàn bà

    xem phụ nữ

    đàn bà sống dai hơn đàn ông women live longer than men

    bộ phận sinh dục của đàn bà the female sex organs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đàn bà

    * noun

    woman

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đàn bà

    woman, female