đàn bà trong Tiếng Anh là gì?
đàn bà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàn bà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đàn bà
xem phụ nữ
đàn bà sống dai hơn đàn ông women live longer than men
bộ phận sinh dục của đàn bà the female sex organs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đàn bà
* noun
woman
Từ điển Việt Anh - VNE.
đàn bà
woman, female
Từ liên quan
- đàn
- đàn bà
- đàn cá
- đàn cò
- đàn em
- đàn gà
- đàn tỳ
- đàn áp
- đàn âm
- đàn đá
- đàn anh
- đàn bầu
- đàn chó
- đàn chị
- đàn cầm
- đàn cừu
- đàn dây
- đàn hạc
- đàn hặc
- đàn hồi
- đàn hộp
- đàn lia
- đàn lợn
- đàn nhị
- đàn sáo
- đàn xếp
- đàn ông
- đàn đúm
- đàn ống
- đàn antô
- đàn chim
- đàn cháu
- đàn gong
- đàn hạch
- đàn luýt
- đàn tính
- đàn vien
- đàn viôn
- đàn việt
- đàn xelô
- đàn địch
- đàn banjô
- đàn bà đẻ
- đàn chuột
- đàn ghita
- đàn hương
- đàn thùng
- đàn tranh
- đàn tràng
- đàn tỳ bà