đàn đá trong Tiếng Anh là gì?
đàn đá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàn đá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đàn đá
discovered by the french in đắc lắc in 1949, đàn đá (lithophone) is an ncient musical instrument with 11 slabs of stone later, four more đàn đá were discovered in sông bé and khánh hoà it results from the researches that đàn đá existed between 4,000 and 10,000 years ago
Từ liên quan
- đàn
- đàn bà
- đàn cá
- đàn cò
- đàn em
- đàn gà
- đàn tỳ
- đàn áp
- đàn âm
- đàn đá
- đàn anh
- đàn bầu
- đàn chó
- đàn chị
- đàn cầm
- đàn cừu
- đàn dây
- đàn hạc
- đàn hặc
- đàn hồi
- đàn hộp
- đàn lia
- đàn lợn
- đàn nhị
- đàn sáo
- đàn xếp
- đàn ông
- đàn đúm
- đàn ống
- đàn antô
- đàn chim
- đàn cháu
- đàn gong
- đàn hạch
- đàn luýt
- đàn tính
- đàn vien
- đàn viôn
- đàn việt
- đàn xelô
- đàn địch
- đàn banjô
- đàn bà đẻ
- đàn chuột
- đàn ghita
- đàn hương
- đàn thùng
- đàn tranh
- đàn tràng
- đàn tỳ bà