đàn ông trong Tiếng Anh là gì?
đàn ông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàn ông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đàn ông
xem nam giới
tôi muốn biết đàn ông nhận thức thế nào về đàn bà i want to know man's perception of woman
đàn bà ngang hàng với đàn ông woman is equal to man
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đàn ông
* noun
man
Từ điển Việt Anh - VNE.
đàn ông
man, male
Từ liên quan
- đàn
- đàn bà
- đàn cá
- đàn cò
- đàn em
- đàn gà
- đàn tỳ
- đàn áp
- đàn âm
- đàn đá
- đàn anh
- đàn bầu
- đàn chó
- đàn chị
- đàn cầm
- đàn cừu
- đàn dây
- đàn hạc
- đàn hặc
- đàn hồi
- đàn hộp
- đàn lia
- đàn lợn
- đàn nhị
- đàn sáo
- đàn xếp
- đàn ông
- đàn đúm
- đàn ống
- đàn antô
- đàn chim
- đàn cháu
- đàn gong
- đàn hạch
- đàn luýt
- đàn tính
- đàn vien
- đàn viôn
- đàn việt
- đàn xelô
- đàn địch
- đàn banjô
- đàn bà đẻ
- đàn chuột
- đàn ghita
- đàn hương
- đàn thùng
- đàn tranh
- đàn tràng
- đàn tỳ bà