ái trong Tiếng Anh là gì?

ái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ái

    * thán từ oh!; ah!; ouch!; ooh! (exclamation of pain or surprise)

    ái, đau quá! ouch, that hurts!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ái

    * excl

    Oh! Ah! (exclamation of pain or surprise)

    ái, đau quá!: Oh, it hurts terribly!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ái

    (1) to love; (2) (interjection indicating pain or surprise), ouch! ow!