ái quốc trong Tiếng Anh là gì?

ái quốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ái quốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ái quốc

    to love one's country; to be a patriot

    lòng ái quốc patriotism

    ái quốc ca ballad of patriotism

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ái quốc

    To be a patriot, to love one's country

    nhà ái quốc: a patriot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ái quốc

    national pride, patriotism; patriotic