ái chà trong Tiếng Anh là gì?
ái chà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ái chà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ái chà
* thán từ oh!, ha!
ái chà, cà phê đắng quá! oh, what bitter coffee!
ái chà, sao anh thức dậy sớm thế? oh, why do you get up so early?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ái chà
* excl
Oh! Ha!
ái chà, cà phê đắng quá!: oh, what bitter coffee!
ái chà, sao anh thức dậy sớm thế?: oh, why do you get up so early?
Từ điển Việt Anh - VNE.
ái chà
(interjection indicating surprise)
Từ liên quan
- ái
- ái ố
- ái dà
- ái hà
- ái kỷ
- ái mộ
- ái nữ
- ái ân
- ái chà
- ái dục
- ái hoa
- ái hối
- ái hữu
- ái lực
- ái nam
- ái phi
- ái sắc
- ái tha
- ái đái
- ái đức
- ái lang
- ái ngại
- ái nhân
- ái quần
- ái quốc
- ái tình
- ái chủng
- ái khanh
- ái nương
- ái thiếp
- ái kỷ tính
- ái nhĩ lan
- ái nam ái nữ
- ái tình là mù
- ái lực hóa học
- ái lực hóa vật
- ái lực điện tử
- ái lực chọn lọc
- ái tha chủ nghĩa
- ái nhân chủ nghỉa
- ái tình và nước lã
- ái lực của muối với nước