ái quần trong Tiếng Anh là gì?

ái quần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ái quần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ái quần

    xem bác ái

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ái quần

    brotherly love, love of one’s fellow man; to love one’s neighbor