ái tình trong Tiếng Anh là gì?
ái tình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ái tình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ái tình
love
eros là thần ái tình eros is the god of love
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ái tình
Love, passion
Từ điển Việt Anh - VNE.
ái tình
love, romantic love, passion
Từ liên quan
- ái
- ái ố
- ái dà
- ái hà
- ái kỷ
- ái mộ
- ái nữ
- ái ân
- ái chà
- ái dục
- ái hoa
- ái hối
- ái hữu
- ái lực
- ái nam
- ái phi
- ái sắc
- ái tha
- ái đái
- ái đức
- ái lang
- ái ngại
- ái nhân
- ái quần
- ái quốc
- ái tình
- ái chủng
- ái khanh
- ái nương
- ái thiếp
- ái kỷ tính
- ái nhĩ lan
- ái nam ái nữ
- ái tình là mù
- ái lực hóa học
- ái lực hóa vật
- ái lực điện tử
- ái lực chọn lọc
- ái tha chủ nghĩa
- ái nhân chủ nghỉa
- ái tình và nước lã
- ái lực của muối với nước