ái ngại trong Tiếng Anh là gì?
ái ngại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ái ngại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ái ngại
to feel compassion; to feel anxious/sorry
thấy lũ trẻ bơ vơ, ai cũng ái ngại at the sight of those waifs and strays, everyone feels compassion for them
tôi thấy ái ngại cho nó i'm sorry for him
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ái ngại
* verb
To feel compassion for
thấy lũ trẻ bơ vơ, ai cũng ái ngại: at the sight of those waifs and strays, everyone feels compassion for them
Từ điển Việt Anh - VNE.
ái ngại
(1) to feel sorry, show concern for; compassion; (2) worried, uneasy; to fear, be afraid
Từ liên quan
- ái
- ái ố
- ái dà
- ái hà
- ái kỷ
- ái mộ
- ái nữ
- ái ân
- ái chà
- ái dục
- ái hoa
- ái hối
- ái hữu
- ái lực
- ái nam
- ái phi
- ái sắc
- ái tha
- ái đái
- ái đức
- ái lang
- ái ngại
- ái nhân
- ái quần
- ái quốc
- ái tình
- ái chủng
- ái khanh
- ái nương
- ái thiếp
- ái kỷ tính
- ái nhĩ lan
- ái nam ái nữ
- ái tình là mù
- ái lực hóa học
- ái lực hóa vật
- ái lực điện tử
- ái lực chọn lọc
- ái tha chủ nghĩa
- ái nhân chủ nghỉa
- ái tình và nước lã
- ái lực của muối với nước