ái lực hóa học trong Tiếng Anh là gì?
ái lực hóa học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ái lực hóa học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
ái lực hóa học
chemical attraction
Từ liên quan
- ái
- ái ố
- ái dà
- ái hà
- ái kỷ
- ái mộ
- ái nữ
- ái ân
- ái chà
- ái dục
- ái hoa
- ái hối
- ái hữu
- ái lực
- ái nam
- ái phi
- ái sắc
- ái tha
- ái đái
- ái đức
- ái lang
- ái ngại
- ái nhân
- ái quần
- ái quốc
- ái tình
- ái chủng
- ái khanh
- ái nương
- ái thiếp
- ái kỷ tính
- ái nhĩ lan
- ái nam ái nữ
- ái tình là mù
- ái lực hóa học
- ái lực hóa vật
- ái lực điện tử
- ái lực chọn lọc
- ái tha chủ nghĩa
- ái nhân chủ nghỉa
- ái tình và nước lã
- ái lực của muối với nước