wren nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wren nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wren giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wren.

Từ điển Anh Việt

  • wren

    /ren/

    * danh từ

    (động vật học) chim hồng tước

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm

    (Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wren

    English architect who designed more than fifty London churches (1632-1723)

    Synonyms: Sir Christopher Wren

    any of several small active brown birds of the northern hemisphere with short upright tails; they feed on insects

    Synonyms: jenny wren