jenny wren nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jenny wren nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jenny wren giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jenny wren.

Từ điển Anh Việt

  • jenny wren

    /'dʤeniren/

    * danh từ

    xuây JẩĂ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jenny wren

    Similar:

    wren: any of several small active brown birds of the northern hemisphere with short upright tails; they feed on insects