jenny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jenny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jenny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jenny.
Từ điển Anh Việt
jenny
/'dʤeni/
* danh từ
xe cần trục
cú chọc, cú đánh (bi-a)
con lừa cái ((cũng) jenny ans)
máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jenny
* kỹ thuật
tời di động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jenny
United States architect who designed the first skyscraper in which a metal skeleton was used (1832-1907)
Synonyms: William Le Baron Jenny
Similar:
jennet: female donkey
Synonyms: jenny ass