wort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wort.

Từ điển Anh Việt

  • wort

    /wə:t/

    * danh từ

    hèm rượu

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wort

    usually used in combination: `liverwort'; `milkwort'; `whorlywort'

    unfermented or fermenting malt