worthwhile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worthwhile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worthwhile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worthwhile.
Từ điển Anh Việt
worthwhile
* tính từ
quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công
it's worthwhile taking the trouble to explain a job fully to new employees: bỏ công sức ra giải thích công việc cặn kẽ cho nhân viên mới là việc đáng làm
nursing is a very worthwhile career: y tá là một nghề rất đáng làm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
worthwhile
* kỹ thuật
đáng giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worthwhile
sufficiently valuable to justify the investment of time or interest
a worthwhile book