worth-while nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worth-while nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worth-while giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worth-while.
Từ điển Anh Việt
worth-while
/'wə:θ'wail/
* tính từ
đáng giá, bõ công
it is not a worth-while job: đó là một việc làm chẳng bõ công