workable weather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workable weather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workable weather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workable weather.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • workable weather

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mùa xây dựng