workable thickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
workable thickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workable thickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workable thickness.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
workable thickness
* kỹ thuật
khả năng khai thác
xây dựng:
bề dày khai thác
năng suất khai thác