wiener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wiener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiener.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wiener
United States mathematician and founder of cybernetics (1894-1964)
Synonyms: Norbert Wiener
Similar:
frank: a smooth-textured sausage of minced beef or pork usually smoked; often served on a bread roll
Synonyms: frankfurter, hotdog, hot dog, dog, wienerwurst, weenie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).