vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
vein
/vein/
* danh từ
(giải phẫu) tĩnh mạch
pulmonary veins: tĩnh mạch phổi
(thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ)
vân (đá, gỗ)
(ngành mỏ) mạch
a vein of coal: mạch than
nguồn cảm hứng
the poetic vein: nguồn thơ
to be in vein of doing something: đang thứ muốn làm việc gì
đặc tính; tâm trạng, xu hướng
lối, điệu
to speak in a humorous vein: nói theo lối hài hước
* ngoại động từ
sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vein
* kỹ thuật
mạch
vỉa
y học:
tĩnh mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vein
a blood vessel that carries blood from the capillaries toward the heart
all veins except the pulmonary vein carry unaerated blood
Synonyms: vena, venous blood vessel
a distinctive style or manner
he continued in this vein for several minutes
any of the vascular bundles or ribs that form the branching framework of conducting and supporting tissues in a leaf or other plant organ
Synonyms: nervure
a layer of ore between layers of rock
Synonyms: mineral vein
one of the horny ribs that stiffen and support the wing of an insect
Synonyms: nervure
make a veinlike pattern
- vein
- veiny
- veinal
- veined
- veining
- veinlet
- veinous
- vein ore
- veinless
- veinlike
- vein rock
- vein sign
- vein wall
- veinstone
- veinstuff
- vein graft
- vein water
- vein gneiss
- vein matter
- vein of ore
- vein quartz
- veined hide
- veined wood
- vein breccia
- vein depeter
- vein deposit
- vein filling
- vein mineral
- veins sewing
- vein graphite
- vein of penis
- vein scraping
- veined marble
- veined veneer
- vein structure
- veining of wood
- vein of labyrinth
- vein of cochlear canal