vein wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vein wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vein wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vein wall.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vein wall

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vách (rìa) mạch