veinous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
veinous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veinous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veinous.
Từ điển Anh Việt
veinous
/'veinəs/
* tính từ
(thuộc) tĩnh mạch
veinous blood: máu tĩnh mạch
nổi gân