veined hide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

veined hide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veined hide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veined hide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • veined hide

    * kinh tế

    da còn bầy nhầy