veinstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
veinstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veinstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veinstone.
Từ điển Anh Việt
veinstone
/'veinstoun/
* danh từ
(địa lý,địa chất) đá mạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
veinstone
* kỹ thuật
đá mạch
đá vỉa