vein filling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vein filling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vein filling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vein filling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vein filling
* kỹ thuật
lấp đầy mạch
Từ liên quan
- vein
- veiny
- veinal
- veined
- veining
- veinlet
- veinous
- vein ore
- veinless
- veinlike
- vein rock
- vein sign
- vein wall
- veinstone
- veinstuff
- vein graft
- vein water
- vein gneiss
- vein matter
- vein of ore
- vein quartz
- veined hide
- veined wood
- vein breccia
- vein depeter
- vein deposit
- vein filling
- vein mineral
- veins sewing
- vein graphite
- vein of penis
- vein scraping
- veined marble
- veined veneer
- vein structure
- veining of wood
- vein of labyrinth
- vein of cochlear canal