nervure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nervure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervure.

Từ điển Anh Việt

  • nervure

    /'nə:vjuə/

    * danh từ

    gân (lá cây, cánh sâu bọ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nervure

    * kỹ thuật

    đường gân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nervure

    Similar:

    vein: any of the vascular bundles or ribs that form the branching framework of conducting and supporting tissues in a leaf or other plant organ

    vein: one of the horny ribs that stiffen and support the wing of an insect