variable resistor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
variable resistor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variable resistor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variable resistor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
variable resistor
* kỹ thuật
biến trở
điện trở biến đổi
điện trở điều chỉnh
điện trở điều chỉnh được
điện:
điện trở biến đổi được
điện trở khả biến
điện lạnh:
điện trở biến thiên
toán & tin:
máy biến trở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
variable resistor
Similar:
rheostat: resistor for regulating current
Từ liên quan
- variable
- variables
- variable cam
- variableness
- variable cost
- variable data
- variable flow
- variable levy
- variable load
- variable name
- variable part
- variable star
- variable text
- variable-rate
- variable block
- variable costs
- variable cycle
- variable dwell
- variable force
- variable pitch
- variable point
- variable relay
- variable space
- variable budget
- variable factor
- variable format
- variable length
- variable naming
- variable stress
- variable symbol
- variable annuity
- variable binding
- variable capital
- variable costing
- variable hedging
- variable mixture
- variable mu tube
- variable quality
- variable royalty
- variable section
- variable spacing
- variable voltage
- variable bit rate
- variable crossing
- variable expenses
- variable geometry
- variable quantity
- variable resister
- variable resistor
- variable velocity