variable factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variable factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variable factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variable factor.

Từ điển Anh Việt

  • Variable factor

    (Econ) Các yếu tố sản xuất thay đổi.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • variable factor

    * kinh tế

    nhân tố biến động, biến đổi

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    yếu tố biến đổi