variable factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
variable factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variable factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variable factor.
Từ điển Anh Việt
Variable factor
(Econ) Các yếu tố sản xuất thay đổi.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
variable factor
* kinh tế
nhân tố biến động, biến đổi
* kỹ thuật
xây dựng:
yếu tố biến đổi
Từ liên quan
- variable
- variables
- variable cam
- variableness
- variable cost
- variable data
- variable flow
- variable levy
- variable load
- variable name
- variable part
- variable star
- variable text
- variable-rate
- variable block
- variable costs
- variable cycle
- variable dwell
- variable force
- variable pitch
- variable point
- variable relay
- variable space
- variable budget
- variable factor
- variable format
- variable length
- variable naming
- variable stress
- variable symbol
- variable annuity
- variable binding
- variable capital
- variable costing
- variable hedging
- variable mixture
- variable mu tube
- variable quality
- variable royalty
- variable section
- variable spacing
- variable voltage
- variable bit rate
- variable crossing
- variable expenses
- variable geometry
- variable quantity
- variable resister
- variable resistor
- variable velocity