variable quantity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variable quantity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variable quantity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variable quantity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • variable quantity

    * kinh tế

    số lượng khả biến

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đại lượng biến thiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • variable quantity

    Similar:

    variable: a quantity that can assume any of a set of values