variable costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variable costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variable costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variable costs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • variable costs

    * kinh tế

    biến phí

    phí khả biến

    phí tổn khả biến

    * kỹ thuật

    giá biến đổi