variable capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variable capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variable capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variable capital.

Từ điển Anh Việt

  • Variable capital

    (Econ) Vốn (tư bản) khả biến.

    + Trong học thuyết của C.Mác, vốn khả biến ám chỉ phần vốn, đại diện bởi sức lao động, mà làm thay đổi giá trị trong quá trình sản xuất.