variable stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variable stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variable stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variable stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • variable stress

    * kỹ thuật

    điện:

    điện áp biến đổi

    xây dựng:

    ứng suất biến thiên

    ứng suất thay đổi