rheostat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rheostat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheostat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheostat.

Từ điển Anh Việt

  • rheostat

    /'ri:əstæt/

    * danh từ

    (điện học) cái biến trở

  • rheostat

    (vật lí) cái biến trở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rheostat

    * kỹ thuật

    biến trở

    cái biến trở

    điện trở biến đổi

    điện trở điều chỉnh

    toán & tin:

    bộ biến trở

    sự hàn điện trở

    xây dựng:

    bộ biển trở

    sự hàn trở

    điện lạnh:

    điện trở biến thiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet