rheostatic braking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rheostatic braking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheostatic braking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheostatic braking.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rheostatic braking
* kỹ thuật
hãm bằng biến trở
sự phanh hộp số
giao thông & vận tải:
sự hãm bằng biến trở
xây dựng:
sự phanh kiểu biến trở