used crankcase oil lead salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

used crankcase oil lead salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm used crankcase oil lead salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của used crankcase oil lead salt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • used crankcase oil lead salt

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    muối chì dầu động cơ đã dùng