two-way valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-way valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-way valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-way valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-way valve

    * kỹ thuật

    van hai chiều

    van hai phía

    cơ khí & công trình:

    van hai cửa

    van hai hướng

    điện:

    van hai ngả