two-way time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-way time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-way time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-way time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-way time

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thời gian đường kép (phản xạ sóng địa chấn)