two-way earth-to-space path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-way earth-to-space path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-way earth-to-space path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-way earth-to-space path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-way earth-to-space path

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường đi về trái đất-không gian