two-way split nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-way split nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-way split giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-way split.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-way split

    * kinh tế

    sự chia hai

    sự chia làm hai