two-way correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-way correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-way correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-way correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-way correction

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự hiệu chỉnh hai chiều