two-way pallet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-way pallet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-way pallet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-way pallet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-way pallet

    * kỹ thuật

    giá nâng hai phía

    khay nâng hai phía